Có 2 kết quả:

扑面而来 pū miàn ér lái ㄆㄨ ㄇㄧㄢˋ ㄦˊ ㄌㄞˊ撲面而來 pū miàn ér lái ㄆㄨ ㄇㄧㄢˋ ㄦˊ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. sth hits one in the face
(2) directly in one's face
(3) sth assaults the senses
(4) blatant (advertising)
(5) eye-catching
(6) (a smell) assaults the nostrils

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. sth hits one in the face
(2) directly in one's face
(3) sth assaults the senses
(4) blatant (advertising)
(5) eye-catching
(6) (a smell) assaults the nostrils

Bình luận 0